Việc hiểu các thuật ngữ tiếp thị qua email đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy như đang cố gắng học một ngôn ngữ mới và việc cảm thấy lạc lõng là điều bình thường. Nhưng phức tạp như biệt ngữ, điều quan trọng là phải hiểu rõ những điều cơ bản. Một số thuật ngữ có ý nghĩa pháp lý rất quan trọng cần phải biết, trong khi những thuật ngữ khác đại diện cho các xu hướng và thông lệ mà bạn sẽ muốn áp dụng vào chiến lược của mình.

35 thuật ngữ tiếp thị qua email phổ biến

A/B testing (Thử nghiệm A/B)

Có thể khó để biết khía cạnh nào trong chiến dịch của bạn — ví dụ: dòng chủ đề email, CTA hoặc biểu mẫu chọn tham gia — sẽ mang lại kết quả tốt nhất. Thử nghiệm A/B cho phép bạn thử nghiệm hai biến thể của một mặt hàng để xem biến thể nào hiệu quả nhất. 

Acceptance Rate (Tỷ lệ chấp nhận)

Đây là tỷ lệ phần trăm email bạn gửi được máy chủ email của người nhận chấp nhận và đôi khi được gọi là tỷ lệ khả năng gửi. Một email gửi thành công bất kể vào hộp mail chính hay quảng cáo đều được công nhận là gửi thành công.

Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)

Nói về số lần bị trả lại, tỷ lệ số lần thoát đề cập đến tỷ lệ phần trăm email bạn gửi đi không được máy chủ email của người nhận chấp nhận.

Bulk email (Email hàng loạt)

Email tiếp thị hoặc quảng cáo được gửi đến nhiều nhóm người cùng một lúc. Đây thường là những email văn bản soạn sẵn, nghĩa là chúng không được cá nhân hóa cho từng người nhận — mặc dù chúng vẫn có thể được nhắm mục tiêu đến một phân khúc đối tượng cụ thể của bạn.

Buyer Persona (Chân dung người mua)

Chân dung người mua là một đại diện hư cấu về khách hàng lý tưởng của bạn. Tính cách mang những đặc điểm nguyên mẫu của khách hàng của bạn như tuổi tác, sở thích, địa điểm, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, thu nhập, v.v. Bằng cách đặt một khuôn mặt (hư cấu) cho đối tượng không có tên, bạn có thể cá nhân hóa hoạt động tiếp thị của mình tốt hơn.

CTA (Kêu gọi hành động)

Kêu gọi hành động (CTA) thích hợp sẽ hướng dẫn đối tượng của bạn thực hiện hành động phù hợp nhất tiếp theo, chẳng hạn như mua, bắt đầu dùng thử miễn phí hoặc đăng ký. CTA mời khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn, từ đó giúp bạn đạt được mục tiêu tiếp thị của mình. Tập trung vào một CTA duy nhất có thể giúp bạn tối ưu hóa chuyển đổi, từ mẫu email đến trang đích của bạn.

CAN-SPAM (Đạo luật kiểm soát nội dung)

Đạo luật kiểm soát sự tấn công của nội dung khiêu dâm và tiếp thị không được yêu cầu năm 2003, quy định các nguyên tắc mà doanh nghiệp phải tuân theo khi gửi email thương mại. Theo CAN-SPAM (được thực thi bởi FTC hoặc Ủy ban Thương mại Liên bang), người nhận phải có cách hiển thị và có thể thực hiện được để hủy đăng ký nhận tin nhắn của bạn và email của bạn phải liên hệ với dòng “từ” chính xác, trong số các quy định khác.

CTR (Tỷ lệ nhấp)

Đây là tỷ lệ phần trăm người nhận nhấp vào liên kết trong email của bạn và được tính bằng cách chia số lần nhấp duy nhất vào liên kết cho số lượng email đã được gửi. CTR của bạn càng cao thì càng tốt.

Content Marketing (Tiếp thị nội dung)

Đúng như tên gọi, tiếp thị nội dung là một chiến thuật tiếp thị trong nước đòi hỏi việc sử dụng nội dung để tạo ra nhận thức và nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Khi bạn tạo nội dung có giá trị, bạn có thể tận dụng tiếp thị qua email để phân phối nội dung đó tới đối tượng của mình và thúc đẩy hành động của người mua có lợi nhuận.

Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Số người thực hiện theo lời kêu gọi hành động trong email của bạn. Đây có thể là một lần nhấp, tải xuống, mua hàng hoặc một số hành động khác và là một trong những chỉ báo hàng đầu về hiệu suất email của bạn.

Customer Acquisition Cost (Chi phí thu hút khách hàng)

Khi khách hàng thực hiện hành động mong muốn, chúng tôi gọi đó là chuyển đổi. Chi phí thu hút khách hàng (CAC) là số tiền tích lũy mà bạn đã chi tiêu để tạo chuyển đổi. Nói cách khác, đó là thước đo số tiền đã chi để có được khách hàng mới.

Double Opt-In ( Chọn tham gia kép)

Chọn tham gia kép là khi bạn yêu cầu người đăng ký trải qua quy trình hai bước để đăng ký email của bạn — thường là đăng ký tiêu chuẩn, sau đó là email xác nhận có liên kết.

Email Campaign (Chiến dịch email)

Một email hoặc một loạt email hướng tới một mục tiêu tiếp thị duy nhất.

Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác)

Tỷ lệ tương tác là thước đo cách mọi người phản ứng và tương tác (thích, chia sẻ và bình luận) với nội dung của bạn trên trang web, phương tiện truyền thông xã hội hoặc email của thương hiệu. Tỷ lệ tương tác cao cho thấy nội dung của bạn đang làm rất tốt trong việc thu hút sự quan tâm và chú ý của khán giả.

Hard Bounce (Tỷ lệ trả lại)

Đây là một loại email bị trả lại trong đó việc gửi không thành công do một số lý do cố định, chẳng hạn như địa chỉ email bị chặn hoặc không hợp lệ.

HTML

Một loại email cho phép bạn tùy chỉnh thiết kế và định dạng của mình nhiều hơn so với email văn bản thuần tiêu chuẩn.

IP Warming (Làm nóng IP)

Gửi email đến người nhận với khối lượng tăng dần để thiết lập mức độ liên quan của địa chỉ IP của bạn.

Landing page (Trang đích)

Đây là một trang web độc lập nơi bạn hướng lưu lượng truy cập web của mình thông qua các chiến dịch tiếp thị qua email , lưu lượng truy cập web không phải trả tiền, chiến dịch trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột, v.v. Trang tập trung vào chuyển đổi và có một CTA duy nhất. Một số ví dụ về CTA trang đích bao gồm đăng ký nhận bản tin, đăng ký hội thảo trên web, tải xuống sách trắng hoặc mua hàng. Bằng cách hướng đối tượng cụ thể đến trang đích bằng một CTA duy nhất, bạn có thể tối ưu hóa tốt hơn cho chuyển đổi.

Lead (khách hàng tiềm năng)

Khi khách truy cập web nhấp vào CTA và thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như đăng ký hội thảo trên web hoặc đặt cuộc gọi demo, họ sẽ trở thành khách hàng tiềm năng. Khách hàng tiềm năng là một người hoặc doanh nghiệp thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Lead Nurturing (Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng)

Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng là quá trình chia sẻ nội dung có giá trị và phù hợp thông qua một loạt điểm tiếp xúc – thường thông qua hành trình gửi email tự động hoặc chiến dịch nhỏ giọt – để chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng.

List Segmentation (Phân đoạn danh sách)

Tách danh sách liên hệ của bạn thành các nhóm riêng biệt (thường là những nhóm trong cùng giai đoạn của kênh) nhằm mục đích gửi nội dung phù hợp và được nhắm mục tiêu hơn.

Marketing Funnel (Phễu tiếp thị) Phễu tiếp thị

Phễu tiếp thị mô tả trực quan hành trình của người mua. Nó thường có ba giai đoạn: nhận thức, cân nhắc và chuyển đổi. Nó có hình dạng giống như một cái phễu vì giai đoạn đầu tiên và trên cùng, nhận thức, sẽ có số lượng khách hàng tiềm năng cao nhất và cuối cùng chỉ một số khách hàng tiềm năng này di chuyển xuống kênh để chuyển đổi.

Omnichannel Marketing (Tiếp thị đa kênh)

Tiếp thị đa kênh có nghĩa là gặp gỡ và thu hút khách hàng của bạn trên tất cả các kênh: kỹ thuật số hoặc truyền thống. Mục tiêu là gửi một thông điệp nhất quán trên tất cả các phương tiện để cải thiện trải nghiệm của khách hàng, đó là điều mà khách hàng ngày nay mong muốn.

Open Rate (Tỉ lệ mở)

Đây là tỷ lệ phần trăm email bạn gửi đi được người nhận mở.

Opt-In (Chọn tham gia)

Để đăng ký một email. Điều quan trọng là khách hàng tiềm năng của bạn chọn tham gia vì điều này có nghĩa là họ muốn nghe từ bạn và do đó có nhiều khả năng tương tác hơn. Gửi email cho những cá nhân chưa chọn tham gia cũng có thể gây bất lợi cho IP của bạn.

Opt-Out (Chọn không tham gia)

Để hủy đăng ký một email. Bạn phải cung cấp một cách rõ ràng để người nhận chọn không nhận email của bạn và bạn tôn trọng các yêu cầu xóa khi chúng xảy ra.

Personalization (Cá nhân hóa)

Các tính năng trong một email được tùy chỉnh cho người nhận của họ. Điều này có thể bao gồm sử dụng tên của họ, nhập đề xuất sản phẩm dựa trên sở thích của họ và gửi nội dung độc đáo dựa trên vị trí của họ trong hành trình của người mua.

Referral (Giới thiệu)

Khi bạn đáp ứng nhu cầu của khách hàng, họ sẽ hào hứng với thương hiệu của bạn và sẽ không ngần ngại giới thiệu nó với bạn bè và gia đình. Nếu bạn bè hoặc gia đình họ mời phản hồi CTA hoặc đề nghị của bạn, họ sẽ trở thành người giới thiệu. Giới thiệu là một trong những khách hàng tiềm năng chất lượng cao và phản hồi nhanh nhất mà bạn từng nhận được vì họ tin tưởng bên giới thiệu.

ROI (Lợi tức đầu tư)

Giống như các khoản đầu tư khác, trong tiếp thị, bạn phải thực hiện đầu vào tài chính. Tuy nhiên, bạn muốn bỏ tiền của mình vào các chiến dịch mang lại kết quả tốt nhất. Lợi tức đầu tư (ROI) là chỉ số hiệu suất chính (KPI) gợi ý cho bạn về số tiền bạn kiếm được từ mỗi chiến dịch. 

Search Engine Optimization (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

Nội dung của bạn cần xuất hiện nổi bật trong kết quả của công cụ tìm kiếm để đối tượng mục tiêu của bạn tìm thấy nội dung đó. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho phép bạn đạt được mục tiêu đó. SEO là một quá trình nhiều mặt bao gồm viết bài với các từ khóa phù hợp, cải thiện tốc độ tải trang, xây dựng liên kết ngược, v.v. SEO thúc đẩy nhiều lưu lượng truy cập hơn vào trang web của bạn , nơi bạn có thể chuyển đổi khách truy cập thành người đăng ký email và khách hàng.

 Sender Score (Điểm người gửi)

Độ uy tín của địa chỉ IP của bạn được chấm điểm từ 0 đến 100. Hãy coi nó giống như điểm tín dụng, trong đó điểm của bạn càng cao thì IP của bạn càng có uy tín. Các dịch vụ email sử dụng điểm số này để giúp xác định ai được gửi đến hộp thư đến và ai không.

Single Opt-In (Chọn tham gia một lần)

Quy trình chọn tham gia một bước để nhận email của bạn. Không giống như tùy chọn kép, điều này có thể khiến người nhận ít tương tác hơn vì họ chưa xác nhận sở thích của mình.

Soft Bounce (Tỷ lệ trả lại)

Khi email đã được máy chủ chấp nhận nhưng vẫn gửi lại cho bạn không gửi được. Điều này có thể xảy ra vì một vài lý do khác nhau, bao gồm hộp thư đầy và email quá lớn.

Thư rác (Spam)

Còn được gọi là email rác, đây là những thư không mong muốn và không mong muốn, do đó bị lọc ra khỏi hộp thư đến. Email của bạn có thể được phân loại là thư rác nếu chúng được gửi đến những người nhận không chọn nhận thông tin từ bạn. Và ngoài việc bỏ lỡ hộp thư đến, việc gửi thư rác có thể gây hại cho IP của bạn và ảnh hưởng đến tỷ lệ chấp nhận của bạn. Cũng có thể có hậu quả pháp lý.

Unique Selling Proposition (Đề xuất bán hàng độc đáo)

Khi bạn tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ, rất có thể nó sẽ không phải là sản phẩm tiên phong trong thị trường ngách tương ứng của nó; có những người khác đã thống trị thị trường. Để sản phẩm của bạn nổi bật giữa đám đông, nó phải bao gồm một đề xuất bán hàng độc đáo (USP). USP là một tính năng hoặc lợi ích làm cho sản phẩm khác biệt với những sản phẩm khác.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *